• [ ふきこむ ]

    v5m

    truyền bá/truyền cảm hứng
    思想を吹き込む: truyền bá tư tưởng
    thu băng/thu đĩa (ca nhạc, video)/thổi vào/đem đến
    人)に反共思想を吹き込む :Đem tư tưởng chống cộng đến ai đó
    (人)の頭にいろいろな考えを吹き込む :Đem đến/ gợi ý cho ai rất nhiều ý kiến
    thổi vào/thở vào/đem đến/ phà
    ~に再び熱い息を吹き込む :Lại phà hơi nóng vào ~
    ~に新しい生命を吹き込む :Đem đến/ thổi vào cuộc sống mới cho ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X