• [ ふく ]

    n

    hắt hiu
    dậy mùi

    v5k

    phát ra/bốc ra/tỏa ra

    v5k

    thổi

    v5k

    thổi (gió)
    女という干草があり、男という火種があり、そこへ悪魔がやって来てふいごを吹く。 :Phụ nữ là cỏ khô, nam giới là mồi lửa, ác quỷ đi đến và thổi bễ.
    9月の風は、果物が屋根裏に納められるまで、優しく吹く。 :Gió tháng 9 thổi nhẹ đến tận khi hoa quả được thu gom chất đầy lên mái nhà.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X