• [ ふぶき ]

    n

    bão tuyết
    吹雪のせいで, ~:do bão tuyết nên ~
    彼は山中の吹雪を生き延びて、1週間もひげを剃っていない顔で戻ってきた :Anh ta sống sót sau 1 trận bão tuyết trên núi và trở về với bộ dạng cả tuần không cạo râu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X