• [ あっけ ]

    n

    sự sửng sốt/sự ngạc nhiên
    パーテイは呆気なく終わった: không ngờ bữa tiệc kết thúc sớm thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X