• [ ていし ]

    n

    Cuộc triển lãm
    建物に入るには身分証明書を呈示しなければならない. :để vào được tòa nhà thì phải xuất trình giấy chứng minh thư

    [ ていじ ]

    n

    xuất trình hối phiếu
    Cuộc triển lãm

    Kinh tế

    [ ていじ ]

    xuất trình (hối phiếu, chứng từ) [presentation/sight]
    Category: Tín phiếu [手形]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X