• [ しゅうき ]

    n

    chu kỳ
    chu kì

    Kinh tế

    [ しゅうき ]

    chu kỳ [cycle]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ しゅうき ]

    giai đoạn [period/cycle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X