• [ うめき ]

    n

    tiếng rên rỉ/rên la/rền rĩ
    悲鳴や叫び、うめき声が聞こえた: Nghe thấy tiếng rên rỉ, tiếng hét và tiếng kêu gào
    バットで頭を殴られ、彼女はうめき声を出した: Cô ấy kêu rên rỉ sau khi bị đánh vào đầu bằng cái gậy đánh bóng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X