• [ こきゅうこんなん ]

    n

    khó thở/nghẹt thở
    高度の呼吸困難が起こる :cực kỳ khó thở (nghẹt thở)
    呼吸困難で死ぬ: Chết vì khó thở (nghẹt thở)
    春になると、喘息もちの人の多くが呼吸困難になる: Khi mùa xuân đến rất nhiều người mắc bệnh xuyễn đều trở nên khó thở (nghẹt thở)
    舞い上がるほこりで呼吸困難に陥らないようにマスクを着ける: Đeo khẩu trang để không bị khó thở (nghẹ
    hồng hộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X