• [ やわらぐ ]

    v5g

    nguôi đi/dịu đi
    〔痛みが〕 和らぐ: cái đau dịu đi
    được nới lỏng/xả bớt/giảm bớt
    〔緊張・規制・規律などが〕 和らぐ: quy chế được nới lỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X