• [ わえい ]

    n

    Nhật-Anh
    和英辞典だけでなく和独辞典や和西辞典を作る計画も立てている。 :Tôi đang có kế hoạch làm từ diển nhưng không chỉ là từ điển Nhật- Anh mà còn làm cả từ điển Nhật- Đức và Nhật- Tây Ban Nha nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X