• [ わかい ]

    n

    sự hòa giải
    ふたりの兄弟は、20年の確執を経て和解した :Hai anh em họ đã hòa giải mối thù hận sau 20 năm
    多くの違う種類の人々の間での和解が実現した世紀 :Đây là thế kỷ hòa giải những con người thuộc các nòi giống khác nhau
    hòa giải

    Kinh tế

    [ わかい ]

    hòa giải [amicable arrangement/amicable settlement]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X