• [ わぎ ]

    n

    sự đàm phán hòa bình
    ~との調停による和議を実現させる :Thực hiện cuộc đàm phán hòa bình theo sự dàn xếp với ...
    和議条件を提示する :Trình bày điều kiện đàm phán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X