• [ かむ ]

    v5m

    cắn/nhai/gặm
    咬む癖のある犬: Con chó có tật xấu hay cắn
    犬は歯をきれいにしようとして骨を咬む: Con chó nhai xương để làm sạch răng
    ガムを咬むことは、歯をきれいにする良い方法だ: Nhai kẹo cao su là một phương pháp tốt để làm sạch răng
    つめをかむ悪い癖: Tật xấu hay cắn (gặm) móng tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X