• [ こうしょう ]

    n

    vết cắn/cắn/châm
    昆虫咬傷の後に発生する〔症状などが〕: (Triệu chứng bệnh) phát sinh sau vết cắn của côn trùng
    咬傷を受ける: Bị cắn
    ヘビ咬傷に効く石: Hòn đá có tác dụng chữa vết rắn cắn
    ミツバチによる咬傷: Vết ong châm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X