• [ さきみだれる ]

    v1

    nở rộ
    バラの花が当たり一面に咲き乱れている。: Hoa hồng nở rộ khắp vùng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X