• [ さく ]

    v5k

    nở
    この花は来月あたり咲くだろう。: Có lẽ khoảng tháng sau là bông hoa này nở.
    ここ北海道は5月にいろんな花は一度に咲きます。: Ở Hokkaido này vào tháng 5, nhiều loại hoa nở cùng một lúc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X