• [ あいせき ]

    n

    Sự đau buồn/sự buồn rầu/tiếc thương/thương tiếc/thương xót
    一般の人々の哀惜の念: niềm tiếc thương của nhân loại
    哀惜する: tiếc thương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X