• [ あいがん ]

    n

    Sự thỉnh cầu/lời kêu gọi/lời cầu xin/sự kiến nghị/van xin/cầu khẩn
    (~に)哀願する: cầu khẩn ai điều gì
    家に帰ってきてと(人)に哀願する: cầu xin ai đó trở về nhà
    ~に哀願する: cầu khẩn, van xin ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X