-
[ ひん ]
n
vật phẩm/ hàng hoá
- あの店は品数が多いが碌(ろく)な物はない. :Cửa hàng đó có rất nhiều hàng hóa nhưng chúng đều kém chất lượng
quy cách sản phẩm
- これはそれより品が落ちる. :Cái này kém chất lượng hơn cái kia./ Cái này không chất lượng bằng cái kia.
- 品を落とさず値上げもしないのは見事だ.:Điều nổi bật là luôn giữ chất lượng cao và giá thành thấp
phong độ
- 品がない: hạ lưu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ