• [ しな ]

    n

    phẩm vật/đồ vật/hàng hóa
    文化遺産の品々: vật phẩm thuộc di sản văn hóa
    あらゆる品: tất cả hàng hóa

    [ ひん ]

    n

    vật phẩm/ hàng hoá
    あの店は品数が多いが碌(ろく)な物はない. :Cửa hàng đó có rất nhiều hàng hóa nhưng chúng đều kém chất lượng
    quy cách sản phẩm
    これはそれより品が落ちる. :Cái này kém chất lượng hơn cái kia./ Cái này không chất lượng bằng cái kia.
    品を落とさず値上げもしないのは見事だ.:Điều nổi bật là luôn giữ chất lượng cao và giá thành thấp
    phong độ
    品がない: hạ lưu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X