• [ ひんめい ]

    n

    tên vật phẩm/tên hàng
    本人のカタカナ製品名好み :Sự thích thú của Nhật Bản đối với các sản phẩm có tên Katakana
    資材品名選定 :sự lựa chọn nhiều mẫu mã sản phẩm

    Kỹ thuật

    [ ひんめい ]

    tên sản phẩm [nomenclature, part name]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X