• [ しなかず ]

    n
    Lượng hàng hóa(Chỉ về số)
    このスーパーは、品数が豊富で、日用品ならなんでもそろっている
    Ở siêu thị này vì lượng hàng hóa nhiều nên sản phẩm thường dùng được bày la liệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X