• [ ひんしつほしょう ]

    n

    sự bảo đảm chất lượng
    品質保証に関連する経費 :chi phí liên quan đến đảm bảo chất lượng
    品質保証の規定事項 :quy định về đảm bảo chất lượng
    bảo đảm phẩm chất

    Kinh tế

    [ ひんしつほしょう ]

    bảo đảm phẩm chất [quality guarantee/warranty of quality]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ ひんしつほしょう ]

    sự bảo đảm chất lượng/QA [quality assurance/QA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X