• [ ひんしつかんり ]

    n

    sự quản lý chất lượng
    品質管理に関して多くの問題があった :Chúng ta có nhiều vấn đề liên quan đến quản lý chất lượng
    品質管理に関する提案を実行する :theo đề xuất liên quan đến quản lý chất lượng

    Kinh tế

    [ ひんしつかんり ]

    kiểm tra phẩm chất [quality inspection ( ~ control)]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X