• [ いん ]

    n, n-suf

    nhân viên/thành viên/người
    民主党(員): Thành viên của đảng dân chủ
    事務職(員): Nhân viên văn phòng
    公使館(員): Viên công sứ
    暴力団(員): Thành viên của nhóm bạo lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X