• [ あきなう ]

    v5u

    kinh doanh/buôn bán
    バンやトラックでの移動商店:bán hàng lưu động bằng xe đẩy
    彼は絹物を商っている. :Kinh doanh hàng lụa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X