• [ しょうむしょう ]

    n

    Sở Thương mại
    bộ thương vụ
    bộ thương nghiệp

    Kinh tế

    [ しょうむしょう ]

    bộ thương nghiệp (Anh) [board of trade]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X