• 商品交換協定

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ しょうひんこうかんきょうてい ]

    n

    hiệp định trao đổi hàng hoá

    Kinh tế

    [ しょうひんこうかんきょうてい ]

    hiệp định trao đổi hàng hóa [agreement on the exchange of goods]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X