• [ しょうぎょうりそく ]

    n

    lợi nhuận thương nghiệp
    lãi thương nghiệp

    Kinh tế

    [ しょうぎょうりそく ]

    lãi thương nghiệp/lợi nhuận thương nghiệp [commercial interest]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X