• [ しょうぎょうこう ]

    n

    cảng buôn

    Kinh tế

    [ しょうぎょうこう ]

    cảng buôn [commercial port/mercantile port]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X