• [ よい ]

    adj

    tốt đẹp/hoàn thiện/vừa lòng
    生涯何一つ善い行いをしなかった者は、けだもののような悲惨な死を遂げる。 :Người lúc sống không tốt sẽ chịu cái chết bi thảm như súc vật.
    10の善い事をしても忘れられるが、一つでも悪い事をしようものならすぐに世間に広がってしまう。 :Làm 10 việc tốt có thể bị quên lãng nhưng nếu làm chỉ 1 việc xấu thì ngay lập tức sẽ bị lan truyền đến mọi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X