• [ よろこび ]

    v5s

    khoái cảm
    hởn hở
    hân hạnh

    n

    sự phấn khởi/sự vui vẻ/sự vui mừng/chuyện vui/niềm vui/niềm phấn khởi/niềm sung sướng
    結婚のお~を申し上げる。: Chúc mừng anh chị đã kết hôn.
     ~泣き: khóc vì vui sướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X