• [ きげき ]

    n

    kịch vui/hý kịch/hài kịch
    シェクスピアの喜劇: hài kịch của Sếch-xpia
    その本は喜劇から悲劇へとためらいなく変わってしまっていた: câu chuyện chuyển từ hài kịch sang bi kịch trong sự xúc động ngậm ngùi
    hỷ kịch
    hí kịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X