• []

    n, adj-no

    quần áo tang/đồ tang
    _日間国家的に喪に服すことを宣言する :tuyên bố mặc đồ tang ~ ngày quốc tang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X