• [ もふく ]

    n

    tang phục
    (人)の葬式に着ていく喪服がない :không mang tang phục trong lễ tang
    喪服を身にまとった人 :người đang mặc tang phục
    tang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X