• [ えいり ]

    n

    sự kiếm lợi/việc thương mại hoá
    あの大学はかなり営利的だ。: Trường đại học đó tương đối bị thương mại hoá.
    非営利団体: Tổ chức phi lợi nhuận

    Kinh tế

    [ えいり ]

    doanh lợi/lợi nhuận kinh doanh [profit (making); profit pursuit]
    Explanation: 金銭的な利益を得ようとすること。利益を得る目的で、ある活動をすること。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X