• [ えいりか ]

    n

    giới thương mại
    giới buôn bán

    Kinh tế

    [ えいりか ]

    thương mại hoá [commercialization]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X