• Kinh tế

    [ えいりほうじん ]

    pháp nhân hoạt động vì lợi nhuận [profit seeking juristic person; profit-making corporation]
    Explanation: 構成員の利益を目的とする法人。社団法人に限られ、財団法人には認められない。営利社団法人。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X