• Kinh tế

    [ えいぎょうほうこくしょ ]

    báo cáo kinh doanh [business report]
    Explanation: 一定の営業年度における会社の営業状態に関する重要な事項を記載し、株主に送付する報告書。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X