• [ えいぎょうしょ ]

    n

    nơi kinh doanh/địa điểm kinh doanh/trụ sở kinh doanh/văn phòng kinh doanh
    その主たる営業所を~に有する: có trụ sở kinh doanh chính tại
    ~に営業所を作る(設置する)事が不可欠だ: cần đặt văn phòng kinh doanh tại
    北米販売営業所を閉鎖する : đóng cửa trụ sở kinh doanh tại Bắc Mỹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X