• 営業活動により増加したキャッシュへの調整

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kinh tế

    [ えいぎょうかつどうによりぞうかしたキャッシュへのちょうせい ]

    điều chỉnh để thống nhất thu nhập ròng và lượng tiền mặt do các hoạt động kinh doanh [Adjustments to reconcile net income to net cash provided by operating activities (US)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X