• 営業活動の主たる場所

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kinh tế

    [ えいぎょうがつどうのしゅたるばしょ ]

    nơi chủ yếu tiến hành các hoạt động kinh doanh [principal place of business]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X