• [ うわさする ]

    n

    đồn/nói chuyện phiếm/bàn tán/buôn chuyện
    (人)に隠れてうわさする : phao tin đồn nhảm đằng sau ai
    たった今あんたの噂してたのよ。最近あんたやせたからさあ、どうやってやせたかって話してたの。: chúng tớ vừa nói chuyện phiếm về cậu đấy. Gần đây, cậu gầy đi, nên chúng tớ bàn tán tại sao cậu lại gầy đi được
    彼らは私のファッションについてうわさしているのだと思った: tôi đoán họ đang bà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X