• [ かむ ]

    v5m

    gặm
    bào mòn
    波が岩を噛む: đá bị sóng bào mòn
    ăn khớp (bánh răng)/cắn/nhai/nghiến
    下唇を噛む: cắn môi dưới
    噛みつく: cắt chặt
    よく噛む: nhai
    かむ〔歯がないために歯茎で食べ物を〕 : không có răng nên nhai thức ăn bằng lợi
    かむ〔不安になって・緊張して唇を〕: lo lắng, căng thẳng nên cắn môi dưới
    唇をかむくせがある: có thói quen hay cắn môi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X