• [ うつわ ]

    n-suf

    chậu/bát...
    洗面器: Chậu rửa mặt
    彼女は、猫用のうつわに水を継ぎ足さなければならなかった: cô ấy phải đổ thêm nước vào bát của con mèo

    n

    khí chất/tài năng
    器の大きな人: một người có tài năng lớn
    山口君は指導者の器ではない。: Yamaguchi không có khí chất để trở thành người lãnh đạo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X