• [ きかん ]

    n

    cơ quan/bộ phận
    移植器官: cơ quan cấy ghép
    音声器官: cơ quan phát âm
    機能器官: cơ quan chức năng
    bộ máy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X