• [ きかい ]

    n

    khí giới/dụng cụ/công cụ
    手用器械: công cụ sử dụng bằng tay
    歯科医療器械: dụng cụ để chữa răng
    器械を改良する: cải tiến dụng cụ (công cụ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X