• [ きよう ]

    adj-na

    tinh xảo/khéo léo/khéo tay/khéo/có kỹ xảo/có tay nghề/giỏi
    私は手先の器用な人を探しています: Tôi đang tìm một người khéo tay
    器用な大工: Người thợ mộc khéo tay
    器用な職人: Người lao động có tay nghề
    器用な手つきでピアノを弾く: Chơi đàn Piano giỏi
    khéo léo
    手先が器用だ: khéo tay

    n

    sự khéo léo

    n

    sự tinh xảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X