• [ ふんしゅつ ]

    n

    sự phun ra (núi lửa)/sự phun trào (mắc ma)
    水が管から噴出する :Nước phun ra từ đường ống nước
    石油が油田から噴出する :Dầu được phun ra từ giếng dầu.

    Kỹ thuật

    [ ふんしゅつ ]

    sự phun trào [ejection]
    Category: Nham thạch [溶岩]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X