• [ ふんしゃ ]

    n

    sự phun ra/sự phụt ra
    噴射推進機関 :Động cơ phản lực
    噴射推進飛行機 :Máy bay gắn động cơ phản lực.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X