• [ ふんしゃ ]

    vs

    phun/phụt
    針のように細い水流を噴射する :Phun nước thành các tia nhỏ.
    排出口から薬液を噴射する :Thải chất hóa học ra từ cửa thoát chất thải.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X